03:13 Jul 20, 2018 |
English to Vietnamese translations [PRO] Law/Patents - Law (general) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Khoi Le United States Local time: 13:10 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 +4 | kháng nghị quyết định |
| ||
5 | phản đối quyết định |
| ||
5 | không thừa nhận/phản đối |
|
phản đối quyết định Explanation: My suggestion phản đối quyết định của Home Office |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
không thừa nhận/phản đối Explanation: My suggestion Câu trên có thể dịch là: Tôi cũng biết rằng luật sư về nhập cư của quý vị đang phản đối quyết định của Bộ Nội Vụ khẳng định quý vị không phải là nạn nhân của nạn buôn người. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
kháng nghị quyết định Explanation: To challenge a decision in a court of law doesnt simply mean a person refuse to comply with said decision. It means the person has to go through a legal proceeding to have that decision reversed. The term for such proceeding is kháng nghị |
| |
Grading comment
| ||