Translation glossary: Finance

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-50 of 349
Next »
 
100% gold backing100% bảo chứng vàng 
英語 から ベトナム語
Ability to paykhả năng chi trả 
英語 から ベトナム語
Absolute advantagelợi thế tuyệt đối 
英語 から ベトナム語
Accelerator (model)(mô hình) gia số 
英語 から ベトナム語
Accelerator effecthiệu ứng gia tốc 
英語 から ベトナム語
Accounting pricegiá kế toán 
英語 から ベトナム語
Accumulated depreciationkhấu tích lũy 
英語 から ベトナム語
Adjustable peg regimechế độ điều chỉnh hạn chế 
英語 から ベトナム語
Adjustment costchi phí điều chỉnh (SX) 
英語 から ベトナム語
Adverse selection(hiện tượng) lựa chọn theo hướng bất lợi 
英語 から ベトナム語
Adverse supply shockcú số cung bất lợi 
英語 から ベトナム語
Age-earning profilestương quan độ tuổi-thu nhập 
英語 から ベトナム語
Aggregate demandtổng cầu / nhu cầu tổng hợp 
英語 から ベトナム語
Aggregate demand scheduleđường / biểu tổng cầu 
英語 から ベトナム語
Aggregate supply scheduleđường / biểu tổng cung 
英語 から ベトナム語
Allocatephân bỗ; ấn định 
英語 から ベトナム語
Allowancephần tiền trợ cấp 
英語 から ベトナム語
Analysis (stats)phân tích 
英語 から ベトナム語
Animal spirittính theo bầy / hùa 
英語 から ベトナム語
Annuity marketthị trường niên kim 
英語 から ベトナム語
Anti-export biasthiên lệch / định kiến chống xuất khẩu 
英語 から ベトナム語
Appraisalthẩm định 
英語 から ベトナム語
Appreciation (currency)tăng giá 
英語 から ベトナム語
Appreciation and depreciationtăng giá trị và giảm giá trị 
英語 から ベトナム語
Arbitragekinh doanh (dựa vào) chênh lệch tỷ giá 
英語 から ベトナム語
Asset stocks and service flowsdự trữ tài sản và luồng dịch vụ 
英語 から ベトナム語
Asymmetric informationthông tin không cân xứng 
英語 から ベトナム語
Autarky economy?nền kinh tế tự cấp tự tùc? 
英語 から ベトナム語
Automatic policychính sách tự động 
英語 から ベトナム語
Automatic stabilizersnhững công cụ ổn định tự động 
英語 から ベトナム語
Autonomous and induced expenditurephần chi tiêu tự định (phải) và phần chi tiêu do (thu nhập) thúc đẩy 
英語 から ベトナム語
Autonomous consumptiontiêu dùng tự định 
英語 から ベトナム語
Autonomous investment demandnhu cầu đầu tư tự định 
英語 から ベトナム語
Average cost (AC)chi phí trung bình 
英語 から ベトナム語
Average variable cost (AVC)biến phí trung bình 
英語 から ベトナム語
Average-cost pricingđịnh giá theo chi phí trung bình 
英語 から ベトナム語
Balance of paymentscán cân thanh toán 
英語 から ベトナム語
Balance of tradecán cân mậu dịch 
英語 から ベトナム語
Balance sheetbản tổng kết tà sản / bản quyết toán / cân đối thu chi 
英語 から ベトナム語
Balanced (GDP) ~ Equilibrium (GDP)(GDP) được cân đối ~ (GDP) cân bằng 
英語 から ベトナム語
Balanced budget multiplierthừa số của ngân sách cân bằng 
英語 から ベトナム語
Bankruptcyphá sản 
英語 から ベトナム語
Banks’ cash-deposit ratiotỷ số giữa số tiền mặt và số tiền gửi ngân hàng 
英語 から ベトナム語
Barriers to entrycác rài cản gia nhập / nhập ngành 
英語 から ベトナム語
Base yearnăm gốc / năm cơ sở 
英語 から ベトナム語
Benefit principlenguyên tác lợi ích 
英語 から ベトナム語
Betachỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiế cùng với sự biN 
英語 から ベトナム語
Black market premium?mức / khoản chênh lệch của thị trường chợ đen? 
英語 から ベトナム語
Blue-chip stock?cổ phiếu sáng giá? 
英語 から ベトナム語
Bondtrái phiếu 
英語 から ベトナム語
Next »
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • 用語検索
  • 仕事
  • フォーラム
  • Multiple search